|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo trợ
verb To sponsor, to patronize ban bảo trợ dân quân a militia-sponsoring committee quĩ bảo trợ a patron's fund
| [bảo trợ] | | | to sponsor; to patronize | | | Ban bảo trợ dân quân | | Militia-sponsoring committee |
|
|
|
|