Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo trợ



verb
To sponsor, to patronize
ban bảo trợ dân quân a militia-sponsoring committee
quĩ bảo trợ a patron's fund

[bảo trợ]
to sponsor; to patronize
Ban bảo trợ dân quân
Militia-sponsoring committee



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.